Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bôn tập



verb
(nói vỠquân ddo^.i) To stage a forced march into a surprise attack
đánh bôn tập to mount a surprise attack after a forced march
hành quân bôn tập diệt đồn to stage a forced march into a surprise attack and run over a post

[bôn tập]
động từ
(nói vỠquân đội) To stage a forced march into a surprise attack
đánh bôn tập
to mount a surprise attack after a forced march
hành quân bôn tập diệt đồn
to stage a forced march into a surprise attack and run over a post
hit-and-run (tactics)
surprise atttack, hit and run



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.